
GX.P
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaES
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
35:03
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
25-04-2025 03:31:30LVP Superliga 2025 Spring
24-04-2025 00:50:45LVP Superliga 2025 Spring
23-04-2025 03:26:12LVP Superliga 2025 Spring
18-04-2025 01:54:04LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 03:54:11LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 00:54:19LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 02:46:17league-of-legends-lvp-slo-spring-2025
10-04-2025 00:02:28league-of-legends-lvp-slo-spring-2025
09-04-2025 03:50:28league-of-legends-lvp-slo-spring-2025
26-02-2025 00:57:46LVP Superliga Winter 2025
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Vi | 3 | 2 | 100.0% |
![]() Taliyah | 3 | 0 | 100.0% |
![]() Miss Fortune | 3 | 1 | 100.0% |
![]() Alistar | 3 | 0 | 100.0% |
![]() Ambessa | 3 | 0 | 100.0% |
![]() Ahri | 2 | 1 | 100.0% |