Badlulu
GX.P
Đội
GX.P
Vị trí
TOP
Quốc gia
FR
Tên
Badlulu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 03:12   LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:57   LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 02:38   LVP Superliga 2025 Summer
05-06-2025 23:01   EMEA Masters 2025 Spring
04-06-2025 02:10   EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Ambessa
3lần
66.7%
2
W
-
1
L
4.5
4.0/2.0/5.0
Gwen
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.7
4.0/1.5/6.0
K'Sante
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
12.5
3.0/1.0/9.5
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.5
3.0/4.0/7.0
Renekton
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.5
0.0/2.0/1.0
Camille
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
0.7
0.0/3.0/2.0
Badlulu
GX.P
Đội
GX.P
Vị trí
TOP
Quốc gia
FR
Tên
Badlulu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 03:12   LVP Superliga 2025 Summer
17-07-2025 01:57   LVP Superliga 2025 Summer
16-07-2025 02:38   LVP Superliga 2025 Summer
05-06-2025 23:01   EMEA Masters 2025 Spring
04-06-2025 02:10   EMEA Masters 2025 Spring
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Ambessa
3lần
66.7%
2
W
-
1
L
4.5
4.0/2.0/5.0
Gwen
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.7
4.0/1.5/6.0
K'Sante
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
12.5
3.0/1.0/9.5
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.5
3.0/4.0/7.0
Renekton
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.5
0.0/2.0/1.0
Camille
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
0.7
0.0/3.0/2.0