
Feisty

Đội
GX.P
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Feisty
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-08-2025 01:49 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 02:37 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 02:45 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 02:14 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 02:42 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 01:42 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 03:49 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 03:12 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.5 3.0/2.0/10.0 |
![]() Orianna 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.6 4.5/2.5/12.0 |
![]() Azir 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.0 6.0/2.0/8.0 |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 4.0/2.0/10.0 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 3.0/2.0/2.0 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.3 2.0/3.0/14.0 |