ME
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaTR
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
32:00
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 00:49:43TCL Winter 2025
14-02-2025 00:17:35TCL Winter 2025
13-02-2025 01:41:11TCL Winter 2025
07-02-2025 22:31:21TCL Winter 2025
07-02-2025 00:42:41TCL Winter 2025
06-02-2025 01:30:26TCL Winter 2025
31-01-2025 22:32:47TCL Winter 2025
30-01-2025 23:32:41TCL Winter 2025
30-01-2025 01:56:02TCL Winter 2025
24-01-2025 22:35:37TCL Winter 2025
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Vi | 4 | 1 | 75.0% |
![]() Varus | 3 | 5 | 100.0% |
![]() Rumble | 3 | 1 | 67.0% |
![]() Leona | 3 | 0 | 67.0% |
![]() Maokai | 3 | 3 | 100.0% |
![]() Azir | 3 | 0 | 67.0% |