
ME
No.-
-Điểm-
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaTR
Khu vực-
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0%
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:30
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
18-07-2025 22:34:55TCL 2025 Summer
17-07-2025 22:32:49TCL 2025 Summer
16-06-2025 23:01:46EMEA Masters 2025 Spring
11-06-2025 23:18:27EMEA Masters 2025 Spring
07-06-2025 02:01:03EMEA Masters 2025 Spring
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Azir | 3 | 1 | 33.0% |
![]() Poppy | 2 | 0 | 0.0% |
![]() Gwen | 2 | 0 | 50.0% |
![]() Alistar | 2 | 0 | 50.0% |
![]() Xayah | 2 | 1 | 50.0% |
![]() Jayce | 2 | 3 | 50.0% |