
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-08-2025 00:30 TCL 2025 Summer
08-08-2025 01:50 TCL 2025 Summer
01-08-2025 23:39 TCL 2025 Summer
01-08-2025 00:51 TCL 2025 Summer
26-07-2025 01:54 TCL 2025 Summer
24-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
18-07-2025 22:34 TCL 2025 Summer
17-07-2025 22:32 TCL 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 5lần | 80.0% 4 W - 1 L | 4.4 4.6/2.8/7.8 |
![]() Gwen 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 4.5/4.0/4.5 |
![]() Sion 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/5.0/2.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 0.0/8.0/2.0 |
![]() Aurora 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.5 7.0/4.0/3.0 |