
Mihile

Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-04-2025 22:31 TCL Spring 2025
03-04-2025 22:33 TCL Spring 2025
28-03-2025 22:33 TCL Spring 2025
27-03-2025 23:47 TCL Spring 2025
06-03-2025 23:02 TCL Winter 2025
05-03-2025 23:07 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.9 1.5/4.5/11.5 |
![]() Aatrox 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 5.0/0.0/5.0 |
![]() Ambessa 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 10.0 5.0/0.0/5.0 |
![]() Gwen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 6.0/2.0/8.0 |
![]() Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 2.0/5.0/2.0 |
![]() Camille 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.1 6.0/7.0/2.0 |