Mihile
Đội
ME
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Mihile
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 00:49 TCL Winter 2025
14-02-2025 00:17 TCL Winter 2025
13-02-2025 01:41 TCL Winter 2025
07-02-2025 22:31 TCL Winter 2025
07-02-2025 00:42 TCL Winter 2025
06-02-2025 01:30 TCL Winter 2025
31-01-2025 22:32 TCL Winter 2025
30-01-2025 23:32 TCL Winter 2025
30-01-2025 01:56 TCL Winter 2025
24-01-2025 22:35 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 2.8 5.0/3.7/5.3 |
![]() Ambessa 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 6.4 8.5/2.5/7.5 |
![]() K'Sante 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 7.5 2.0/0.5/5.5 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 3.0/4.0/2.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 3.0/5.0/1.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 3.0/1.0/3.0 |