GSNS
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởng$0
Quốc giaES
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
28:27
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
17-01-2025 01:06:49LVP Superliga Winter 2025
16-01-2025 02:52:37LVP Superliga Winter 2025
15-01-2025 01:57:36LVP Superliga Winter 2025
24-10-2024 02:02:02Iberian Cup 2024
16-10-2024 02:58:08Iberian Cup 2024
19-07-2024 01:34:56LVP Superliga Summer 2024
18-07-2024 00:59:23LVP Superliga Summer 2024
12-07-2024 00:56:59LVP Superliga Summer 2024
Hiệu suất của người chơi
Eskiper
SUP
100.0%
Tỷ lệ thắng
Xico
MID
67.0%
Tỷ lệ thắng
Ryuzaki
JUN
67.0%
Tỷ lệ thắng
Nash
SUP
67.0%
Tỷ lệ thắng
Banderas
TOP
67.0%
Tỷ lệ thắng
Syzyfek
ADC
67.0%
Tỷ lệ thắng
Lvsyan
MID
50.0%
Tỷ lệ thắng
Pedrolo
TOP
50.0%
Tỷ lệ thắng
Waide
JUN
50.0%
Tỷ lệ thắng
King 2
ADC
50.0%
Tỷ lệ thắng
Infinity
JUN
0.0%
Tỷ lệ thắng
Ecstassy
ADC
0.0%
Tỷ lệ thắng
Smarty
SUP
0.0%
Tỷ lệ thắng
selenex
TOP
0.0%
Tỷ lệ thắng
Macaquiño
MID
0.0%
Tỷ lệ thắng
Wrongo
SUP
0.0%
Tỷ lệ thắng
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
Maokai | 3 | 0 | 33.0% |
K'Sante | 3 | 3 | 0.0% |
Vi | 2 | 1 | 50.0% |
Renekton | 2 | 2 | 100.0% |
Corki | 2 | 3 | 50.0% |
Nocturne | 2 | 0 | 0.0% |