
Macaquiño

Đội
GSNS
Vị trí
MID
Quốc gia
PT
Tên
Macaquiño
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-04-2025 23:57 LVP Superliga 2025 Spring
24-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
23-04-2025 00:52 LVP Superliga 2025 Spring
18-04-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 00:44 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 00:02 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 00:04 LVP Superliga 2025 Spring
31-01-2025 01:45 LVP Superliga Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Orianna 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.7 2.0/3.0/6.0 |
![]() Katarina 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/3.0/3.0 |
![]() Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 2.0/5.0/1.0 |
![]() Cassiopeia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/4.0/3.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 1.0/3.0/0.0 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/6.0/4.0 |