Macaquiño
Đội
GSNS
Vị trí
MID
Quốc gia
PT
Tên
Macaquiño
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
31-01-2025 01:45 LVP Superliga Winter 2025
30-01-2025 01:47 LVP Superliga Winter 2025
29-01-2025 01:12 LVP Superliga Winter 2025
24-01-2025 02:01 LVP Superliga Winter 2025
23-01-2025 01:04 LVP Superliga Winter 2025
22-01-2025 04:53 LVP Superliga Winter 2025
17-01-2025 01:06 LVP Superliga Winter 2025
16-01-2025 02:52 LVP Superliga Winter 2025
15-01-2025 01:57 LVP Superliga Winter 2025
17-07-2024 00:09 LVP SL 2 Division 2024 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lux 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.0 2.0/2.0/14.0 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/3.0/3.0 |
![]() Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 4.0/3.0/2.0 |
![]() Katarina 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.6 1.0/5.0/2.0 |
![]() Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 1.0/5.0/6.0 |
![]() Hwei 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.0 4.0/1.0/3.0 |