Macaquiño
Đội
GSNS
Vị trí
MID
Quốc gia
PT
Tên
Macaquiño
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-01-2025 01:06 LVP Superliga Winter 2025
16-01-2025 02:52 LVP Superliga Winter 2025
15-01-2025 01:57 LVP Superliga Winter 2025
17-07-2024 00:09 LVP SL 2 Division 2024 Summer
10-07-2024 01:03 LVP SL 2 Division 2024 Summer
02-07-2024 02:37 LVP SL 2 Division 2024 Summer
29-06-2024 01:43 LVP SL 2 Division 2024 Summer
26-06-2024 01:56 LVP SL 2 Division 2024 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Ahri 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 2.9 3.0/3.3/6.7 |
Tristana 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 2.0/2.5/1.5 |
Lux 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 0.0/4.0/9.0 |
Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 2.0/3.0/3.0 |
Taliyah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.5 0.0/2.0/5.0 |
Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 3.0/3.0/9.0 |