
TP
No.0
--Điểm0
Tổng tiền thưởngUS$2,719
Quốc gia
Khu vực--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0.0
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ chiến thắng của đội xanh 0%
Tỷ lệ chiến thắng của đội đỏ 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ giết 10 mạng
0.0%
Tỷ lệ rồng nguyên tố đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ Baron đầu tiên
0.0%
Thời gian trung bình mỗi trận
30:41
Kinh tế trung bình
0.0
Sát thương trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Lịch sử trận đấu
24-04-2025 23:05:20HLL Spring 2025
23-04-2025 23:09:09HLL Spring 2025
22-04-2025 21:09:24HLL Spring 2025
17-04-2025 01:05:02HLL Spring 2025
16-04-2025 00:10:02HLL Spring 2025
09-04-2025 21:16:02HLL Spring 2025
09-04-2025 00:13:59HLL Spring 2025
04-04-2025 23:16:25HLL Spring 2025
01-04-2025 23:05:47HLL Spring 2025
23-03-2025 00:06:24EMEA Masters Winter 2025
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Alistar | 4 | 1 | 75.0% |
![]() Ezreal | 3 | 1 | 100.0% |
![]() Akali | 2 | 0 | 100.0% |
![]() Yone | 2 | 0 | 100.0% |
![]() Leona | 2 | 0 | 100.0% |
![]() Pantheon | 2 | 3 | 100.0% |