Manaty
TP
Đội
TP
Vị trí
JUN
Quốc gia
FR
Tên
Manaty
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Sejuani
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.3
3.5/3.5/18.5
Maokai
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
3.3
1.0/4.0/12.0
Volibear
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.5
4.0/8.0/8.0
Nocturne
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.2
1.0/5.0/5.0
Jax
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
19.0
9.0/0.0/10.0
Wukong
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.8
2.0/6.0/9.0
Manaty
TP
Đội
TP
Vị trí
JUN
Quốc gia
FR
Tên
Manaty
Tuổi
23
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Sejuani
2lần
100.0%
2
W
-
0
L
6.3
3.5/3.5/18.5
Maokai
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
3.3
1.0/4.0/12.0
Volibear
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.5
4.0/8.0/8.0
Nocturne
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.2
1.0/5.0/5.0
Jax
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
19.0
9.0/0.0/10.0
Wukong
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.8
2.0/6.0/9.0