TT
TT
No.-
Điểm-
Tổng tiền thưởng-
Quốc giaLA
Khu vựcToàn cầu
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0%
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0.0%
GPM
0.0
XPM
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Lịch sử trận đấu
BP tướng
BP tướngPickBanTỷ lệ thắng
ShadowShaman
420.0%
Kunkka
4120.0%
Tiny
3125.0%
CrystalMaiden
2050.0%
DoomBringer
2050.0%
DarkWillow
2050.0%