Dota2
No.
Điểm0
Tổng tiền thưởng-
Quốc gia
Khu vựcToàn cầu
Số lượng trận
10 trận gần đây
Nhóm thực hiện
0%
Tỷ lệ thắng
0W-0L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ thắng Radiant 0%
Tỷ lệ thắng Dire 0%
Tỷ lệ first blood
0.0%
Tỷ lệ trụ đầu tiên
0.0%
Tỷ lệ giết 5 mạng
0.0%
Tỷ lệ Roshan đầu tiên
0.0%
GPM
0.0
XPM
0.0
Chết trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số farm trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Chỉ số deny trung bình mỗi trận
0.0
Sáu trận tiếp theo
Tạm thời không có dữ liệu
Lịch sử trận đấu
15-11-2023 16:00:00ESL One Kuala Lumpur 2023 China #2(CN)
12-11-2023 16:45:54ESL One Kuala Lumpur 2023: Southeast Asia #1(SEA)
18-05-2023 10:00:00DPC CN 2023 Tour 3: Closed Qualifier
17-05-2023 16:00:00DPC CN 2023 Tour 3: Closed Qualifier
15-05-2023 16:00:00DPC CN 2023 Tour 3: Open Qualifier #2
Hiệu suất của người chơi
BP tướng
BP tướng | Pick | Ban | Tỷ lệ thắng |
![]() Terrorblade | 3 | 0 | 33.3% |
![]() PrimalBeast | 2 | 1 | 33.3% |
![]() Disruptor | 2 | 0 | 50.0% |
![]() Necrolyte | 2 | 1 | 0.0% |
![]() Tusk | 2 | 0 | 0.0% |