Flaxxish
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
SE
Tên
Flaxxish
Tuổi
28
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-03-2023 04:19 NLC 1st Division Spring 2023
08-03-2023 04:13 NLC 1st Division Spring 2023
02-03-2023 04:13 NLC 1st Division Spring 2023
01-03-2023 01:04 NLC 1st Division Spring 2023
23-02-2023 02:00 NLC 1st Division Spring 2023
22-02-2023 03:56 NLC 1st Division Spring 2023
16-02-2023 03:02 NLC 1st Division Spring 2023
15-02-2023 01:08 NLC 1st Division Spring 2023
09-02-2023 03:10 NLC 1st Division Spring 2023
08-02-2023 02:10 NLC 1st Division Spring 2023
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Renekton 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 1.6 2.3/4.5/4.8 |
Gnar 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.9 3.0/3.3/3.3 |
Jax 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.9 2.5/3.5/4.0 |
Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/8.0/5.0 |