
Profit
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Profit
Tuổi
29
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2019 23:02 2019 LEC 夏季赛
27-07-2019 00:59 2019 LEC 夏季赛
20-07-2019 23:57 2019 LEC 夏季赛
20-07-2019 03:07 2019 LEC 夏季赛
14-07-2019 00:50 2019 LEC 夏季赛
13-07-2019 00:01 2019 LEC 夏季赛
23-06-2019 02:59 2019 LEC 夏季赛
22-06-2019 01:02 2019 LEC 夏季赛
16-06-2019 00:12 2019 LEC 夏季赛
16-06-2019 00:00 league-of-legends-eu-lcs-lec-summer-2019
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 2.0 2.0/2.7/3.3 |
![]() Renekton 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.5 1.0/2.0/2.0 |
![]() Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 0.0/2.0/4.0 |
![]() Jayce 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 5.0/2.0/9.0 |
![]() Kennen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 3.0/0.0/5.0 |
![]() Mordekaiser 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 1.0/4.0/1.0 |