Huni
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Huni
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
04-07-2022 03:32 LCS Summer 2022
03-07-2022 04:30 LCS Summer 2022
27-06-2022 03:37 LCS Summer 2022
26-06-2022 06:41 LCS Summer 2022
20-06-2022 07:40 LCS Summer 2022
19-06-2022 07:36 LCS Summer 2022
18-06-2022 07:45 LCS Summer 2022
28-03-2022 07:23 LCS Spring 2022
27-03-2022 07:38 LCS Spring 2022
26-03-2022 09:19 LCS Spring 2022
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Gnar 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 1.6 1.5/3.0/3.3 |
Rumble 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.0 3.0/2.5/7.0 |
Ornn 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/1.0/0.0 |
Vladimir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.7 2.0/3.0/6.0 |
Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 3.0/2.0/4.0 |
Irelia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 3.0/6.0/4.0 |