
Shack

Đội
AXL
Vị trí
MID
Quốc gia
IT
Tên
Shack
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-07-2025 00:51 LIT 2025 Summer
16-07-2025 00:27 LIT 2025 Summer
15-07-2025 02:01 LIT 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 4.0/2.0/11.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 2.0/3.0/0.0 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/5.0/4.0 |