
K1ng

Đội
EKO
Vị trí
ADC
Quốc gia
GR
Tên
K1ng
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-08-2025 23:59 LIT 2025 Summer
26-07-2025 01:03 LIT 2025 Summer
25-07-2025 01:50 LIT 2025 Summer
17-07-2025 00:03 LIT 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Sivir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.5 6.5/2.0/6.5 |
![]() Tristana 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 3.1 7.5/4.5/6.5 |
![]() Vayne 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 6.0/6.0/5.0 |
![]() Yunara 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 3.0/3.0/4.0 |
![]() Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/4.0/2.0 |
![]() Kog'Maw 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.7 12.0/3.0/14.0 |