Mercury
Đội
GUP
Vị trí
--
Quốc gia
--
Tên
Mercury
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 06:46 LPLOL 2025 Winter
15-02-2025 05:08 LPLOL 2025 Winter
15-02-2025 04:13 LPLOL 2025 Winter
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Nocturne 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.3 5.0/7.0/4.0 |
![]() Maokai 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 5.0/2.0/13.0 |