Fame
Đội
RFS
Vị trí
JUN
Quốc gia
GR
Tên
Fame
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
22-10-2024 01:25 league-of-legends-gll-pro-am-2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 4.0/4.0/2.0 |
Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.9 3.0/7.0/3.0 |