MyCash
Đội
DNE
Vị trí
TOP
Quốc gia
CZ
Tên
MyCash
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
13-02-2025 02:09 Hitpoint Winter 2025
10-02-2025 01:57 Hitpoint Winter 2025
09-02-2025 03:34 Hitpoint Winter 2025
24-10-2024 23:12 Hitpoint Masters Winter 2024
16-10-2024 02:53 Hitpoint Masters Winter 2024
10-10-2024 01:19 Hitpoint Masters Winter 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 2.0 2.8/4.8/6.8 |
![]() K'Sante 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 1.5/2.0/3.5 |
![]() Poppy 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.2 1.0/5.0/10.0 |
![]() Maokai 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 0.0/0.0/15.0 |
![]() Gnar 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 5.0/2.0/8.0 |
![]() Kennen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 1.0/3.0/1.0 |