
Garden

Đội
DK.C
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Garden
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-05-2025 18:12 LCK CL 2025 Season
15-05-2025 13:01 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.9 2.3/4.3/10.3 |
![]() Yone 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.4 7.5/3.5/8.0 |
![]() Ryze 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.5 7.0/1.0/3.5 |
![]() Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/3.0/1.0 |
![]() Ahri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 4.0/5.0/4.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 3.0/3.0/2.0 |