m0chi
Đội
DW
Vị trí
TOP
Quốc gia
CN
Tên
m0chi
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Skarner 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.8 3.0/2.7/9.7 |
Wukong 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.1 1.5/3.5/2.5 |
Lillia 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.7 3.0/3.0/5.0 |
Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.7 5.0/3.0/12.0 |
Xin Zhao 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 3.0/6.0/1.0 |
Karthus 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 5.0/8.0/6.0 |