
Zeitnot
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
TR
Tên
Zeitnot
Tuổi
30
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2023 00:00 TCL Summer 2023
22-07-2023 01:04 TCL Summer 2023
21-07-2023 02:41 TCL Summer 2023
15-07-2023 02:02 TCL Summer 2023
14-07-2023 00:02 TCL Summer 2023
13-07-2023 00:02 TCL Summer 2023
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xayah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 7.0 6.0/2.0/8.0 |
![]() Ezreal 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 4.0 4.0/3.0/8.0 |
![]() Aphelios 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 9.5 3.5/1.0/6.0 |
![]() Zeri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.0 0.0/4.0/0.0 |
![]() Ashe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 0.0/4.0/5.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.6 5.0/5.0/3.0 |