Fynox
Đội
--
Vị trí
ADC
Quốc gia
TR
Tên
Fynox
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
27-07-2024 23:13 TCL 2nd Division Summer 2024
04-04-2024 01:07 TCL 2nd Division Winter 2024
30-03-2024 01:04 TCL 2nd Division Winter 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Varus 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.8 3.0/4.0/4.0 |
Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.0 3.5/2.5/4.0 |
Smolder 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 13.5 11.0/1.0/2.5 |
Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 4.0 12.0/4.0/4.0 |
Jhin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.8 12.0/6.0/11.0 |
Kog'Maw 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.0 11.0/4.0/17.0 |