23Nino
Đội
IN5
Vị trí
TOP
Quốc gia
GR
Tên
23Nino
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-02-2025 23:09 HLL Winter 2025
07-02-2025 00:01 HLL Winter 2025
06-02-2025 00:03 HLL Winter 2025
31-01-2025 21:59 HLL Winter 2025
31-01-2025 00:53 HLL Winter 2025
29-01-2025 22:32 HLL Winter 2025
28-01-2025 22:15 HLL Winter 2025
23-01-2025 22:51 HLL Winter 2025
23-01-2025 00:13 HLL Winter 2025
21-01-2025 23:49 HLL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Gnar 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 1.6 3.7/5.3/5.0 |
![]() Gwen 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.1 2.0/5.0/3.5 |
![]() Olaf 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.0 3.0/4.5/1.5 |
![]() Poppy 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/3.0/3.0 |
![]() Ornn 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 12.0 2.0/0.0/10.0 |
![]() Renekton 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.7 1.0/3.0/4.0 |