Juice
Đội
RNG
Vị trí
TOP
Quốc gia
CN
Tên
Juice
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
25-07-2024 17:10 LPL Summer 2024
18-07-2024 15:10 LPL Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Rumble 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.1 3.5/3.5/4.0 |
Gnar 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.2 2.5/3.0/4.0 |
Renekton 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.2 2.5/3.0/4.0 |
K'Sante 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.7 1.5/3.5/1.0 |
Kennen 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.0 2.0/5.0/3.0 |
Twisted Fate 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 1.8 7.0/8.0/7.0 |