
Fade

Đội
ESB
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Fade
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
25-04-2025 23:58 Hitpoint Spring 2025
22-04-2025 22:09 Hitpoint Spring 2025
16-04-2025 00:07 Hitpoint Spring 2025
11-04-2025 02:07 Hitpoint Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Zed 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.7 5.5/1.5/4.5 |
![]() Akali 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 9.0 10.5/1.5/3.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/4.0/3.0 |
![]() Tristana 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 9.0/1.0/6.0 |
![]() Ahri 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 4.0/1.0/10.0 |
![]() Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |