me
Đội
EQX
Vị trí
ADC
Quốc gia
CN
Tên
me
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
02-06-2024 17:02 LDL 2024 Stage 2
01-06-2024 17:01 LDL 2024 Stage 2
25-12-2023 19:22 Demacia Cup 2023
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Varus 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 3.3 4.8/3.5/6.8 |
Senna 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.5 1.3/3.0/9.3 |
Ashe 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 6.0/8.0/6.0 |
Kalista 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/4.0/2.0 |
Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/6.0/4.0 |