
Ilyxøu

Đội
GMB
Vị trí
TOP
Quốc gia
FR
Tên
Ilyxøu
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-05-2025 00:01 LIT 2025 Spring
03-05-2025 21:52 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Aatrox 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.3 7.0/4.5/8.0 |
![]() Shen 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.9 2.0/3.5/8.0 |
![]() Ornn 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.6 2.0/2.5/7.0 |
![]() Malphite 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 3.0/4.0/6.0 |
![]() K'Sante 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/3.0/3.0 |
![]() Rumble 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 6.0/6.0/6.0 |