Rythrod
Đội
BJ
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Rythrod
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-09-2023 00:02 TCL 2024 Promotion
14-09-2023 00:08 TCL 2024 Promotion
12-09-2023 00:03 TCL 2024 Promotion
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Orianna 5lần | 40.0% 2 W - 3 L | 5.2 4.8/1.8/4.6 |
Azir 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.3 7.0/1.5/2.5 |
Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 7.0 2.0/1.0/5.0 |
Sylas 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 11.5 11.0/2.0/12.0 |
Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.2 10.0/6.0/9.0 |