
Hazel

Đội
KCBS
Vị trí
ADC
Quốc gia
RO
Tên
Hazel
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-08-2025 20:11 LFL Division 2 2025 Summer
03-08-2025 19:48 LFL Division 2 2025 Summer
02-08-2025 18:57 LFL Division 2 2025 Summer
27-07-2025 21:19 LFL Division 2 2025 Summer
26-07-2025 21:09 LFL Division 2 2025 Summer
20-07-2025 20:00 LFL Division 2 2025 Summer
19-07-2025 21:00 LFL Division 2 2025 Summer
25-05-2025 17:59 LFL Division 2 Spring 2025
24-05-2025 18:55 LFL Division 2 Spring 2025
18-05-2025 18:02 LFL Division 2 Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Varus 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.9 2.0/3.5/4.5 |
![]() Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.2 6.0/2.5/7.0 |
![]() Miss Fortune 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 8.5 2.5/0.0/6.0 |
![]() Sivir 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 9.3 5.0/1.5/9.0 |
![]() Jhin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/4.0/2.0 |
![]() Corki 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 8.0 4.0/0.0/4.0 |