
Sangrod

Đội
ZTA
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
Sangrod
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
25-04-2025 02:41 LVP Superliga 2025 Spring
24-04-2025 00:50 LVP Superliga 2025 Spring
23-04-2025 00:03 LVP Superliga 2025 Spring
18-04-2025 00:04 LVP Superliga 2025 Spring
17-04-2025 00:44 LVP Superliga 2025 Spring
16-04-2025 03:29 LVP Superliga 2025 Spring
11-04-2025 03:55 LVP Superliga 2025 Spring
10-04-2025 01:00 LVP Superliga 2025 Spring
09-04-2025 02:00 LVP Superliga 2025 Spring
28-07-2024 23:14 TCL 2nd Division Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Jayce 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 1.7 2.3/3.7/4.0 |
![]() Ornn 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.1 1.0/4.0/11.5 |
![]() Sion 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.7 6.0/3.0/11.0 |
![]() Garen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 3.0/6.0/0.0 |
![]() Darius 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 20.0 18.0/0.0/2.0 |
![]() Gnar 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.3 1.0/4.0/0.0 |