
Syzyfek

Đội
RBT
Vị trí
ADC
Quốc gia
PL
Tên
Syzyfek
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
07-08-2025 00:00 LVP Superliga 2025 Summer
06-08-2025 00:57 LVP Superliga 2025 Summer
01-08-2025 03:59 LVP Superliga 2025 Summer
31-07-2025 03:53 LVP Superliga 2025 Summer
30-07-2025 00:56 LVP Superliga 2025 Summer
25-07-2025 01:51 LVP Superliga 2025 Summer
24-07-2025 02:32 LVP Superliga 2025 Summer
23-07-2025 03:49 LVP Superliga 2025 Summer
18-07-2025 04:01 LVP Superliga 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Corki 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.5 3.7/3.7/9.0 |
![]() Jhin 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.7 5.7/2.0/7.7 |
![]() Lucian 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.9 4.5/3.5/9.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 8.0 10.0/2.0/6.0 |
![]() Sivir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 7.0/3.0/8.0 |