
Vigil

Đội
CG
Vị trí
MID
Quốc gia
IT
Tên
Vigil
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
17-07-2025 01:48 LIT 2025 Summer
16-07-2025 01:17 LIT 2025 Summer
15-07-2025 02:01 LIT 2025 Summer
06-06-2025 00:33 EMEA Masters 2025 Spring
04-06-2025 00:54 EMEA Masters 2025 Spring
24-05-2025 00:03 LIT 2025 Spring
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Taliyah 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.6 5.3/2.3/10.0 |
![]() Sylas 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 2.3 3.0/4.0/6.3 |
![]() Ryze 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 16.0 8.0/0.0/8.0 |
![]() Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 4.0/4.0/5.0 |
![]() Galio 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 1.0/5.0/8.0 |
![]() Azir 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 5.0/5.0/10.0 |