
Diable

Đội
FOX
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Diable
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-08-2025 19:21 LCK 2025 Season
16-08-2025 17:00 LCK 2025 Season
13-08-2025 18:03 LCK 2025 Season
08-08-2025 16:00 LCK 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Kai'Sa 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 6.7 7.0/2.0/6.3 |
![]() Jhin 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 11.5 7.3/1.3/8.0 |
![]() Zeri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.0 4.5/4.0/3.5 |
![]() Kalista 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 10.0/2.0/3.0 |
![]() Lucian 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.7 5.0/3.0/3.0 |