Diable
Đội
FOX
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Diable
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-01-2025 15:59 LCK Cup 2025
22-01-2025 15:58 LCK Cup 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Zeri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 9.5 6.5/1.0/3.0 |
![]() Varus 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.7 5.5/3.5/4.0 |
![]() Ezreal 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 4.0 4.5/2.5/5.5 |
![]() Miss Fortune 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/2.0/1.0 |
![]() Kai'Sa 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 3.0/3.0/3.0 |
![]() Kalista 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 4.0/5.0/2.0 |