
Diable

Đội
FOX
Vị trí
ADC
Quốc gia
KR
Tên
Diable
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
14-05-2025 16:06 LCK 2025 Season
07-05-2025 15:58 LCK 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Lucian 3lần | 0.0% 0 W - 3 L | 1.4 2.3/3.7/3.0 |
![]() Jinx 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 3.2 5.0/2.5/3.0 |
![]() Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 4.7 10.0/3.5/6.5 |
![]() Ezreal 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 13.5 3.5/1.0/10.0 |
![]() Xayah 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.5 3.0/2.0/4.0 |