Grèédy
Đội
NGX
Vị trí
ADC
Quốc gia
AE
Tên
Grèédy
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-02-2025 00:09 Arabian League 2025 Winter
20-02-2025 03:03 Arabian League 2025 Winter
19-02-2025 03:07 Arabian League 2025 Winter
18-02-2025 00:05 Arabian League 2025 Winter
17-02-2025 00:14 Arabian League 2025 Winter
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Janna 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.3 1.0/4.0/8.0 |
![]() Pyke 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.0 3.0/6.5/10.0 |
![]() Braum 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 0.0/6.0/10.0 |
![]() Leona 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 1.0/6.0/8.0 |
![]() Renata Glasc 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 0.0/7.0/5.0 |
![]() Rakan 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 1.0/4.0/6.0 |