coing
Đội
SMS
Vị trí
MID
Quốc gia
DK
Tên
coing
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.0
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-07-2022 01:05 PG Nationals Summer 2022
20-07-2022 04:04 PG Nationals Summer 2022
14-07-2022 03:57 PG Nationals Summer 2022
13-07-2022 02:06 PG Nationals Summer 2022
07-07-2022 02:18 PG Nationals Summer 2022
06-07-2022 02:54 PG Nationals Summer 2022
30-06-2022 03:00 PG Nationals Summer 2022
29-06-2022 01:05 PG Nationals Summer 2022
23-06-2022 04:22 PG Nationals Summer 2022
22-06-2022 04:04 PG Nationals Summer 2022
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Ahri 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 11.7 2.3/1.0/9.3 |
Azir 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 15.0 7.0/1.0/8.0 |
Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 6.0/7.0/4.0 |
Yone 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 6.0/4.0/0.0 |
Zeri 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.7 2.0/6.0/2.0 |
Corki 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 3.0/3.0/0.0 |