S0ul
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
CA
Tên
S0ul
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Renekton 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 1.2 2.0/4.5/3.5 |
Rumble 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.6 1.5/4.0/5.0 |
Jax 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 0.8 1.5/2.5/0.5 |
Kennen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.9 3.0/10.0/6.0 |
Gragas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 0.0/2.0/1.0 |