Mafro
Đội
MCK
Vị trí
JUN
Quốc gia
HR
Tên
Mafro
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
21-02-2025 01:03 LoL LIT Winter 2025
07-02-2025 01:03 LoL LIT Winter 2025
25-01-2025 02:54 LoL LIT Winter 2025
24-01-2025 02:11 LoL LIT Winter 2025
23-01-2025 02:00 LoL LIT Winter 2025
19-09-2024 21:02 Coupe de France 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Vi 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 5.5 3.7/2.7/11.0 |
![]() Wukong 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 10.5 2.5/1.0/8.0 |
![]() Pantheon 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.5 4.0/2.0/9.0 |
![]() Jarvan IV 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 3.0 2.0/6.0/16.0 |
![]() Skarner 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.5 0.0/2.0/15.0 |
![]() Amumu 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 2.0/0.0/12.0 |