Courage
Đội
KDF.C
Vị trí
JUN
Quốc gia
KR
Tên
Courage
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
05-09-2024 16:03 LCK CL Summer 2024
02-09-2024 16:04 LCK CL Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Xin Zhao 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.4 2.5/4.0/7.0 |
Sejuani 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.7 0.0/3.5/6.0 |
Lee Sin 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 2.0/4.0/4.0 |
Nidalee 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 9.0/3.0/9.0 |
Zac 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/4.0/3.0 |
Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.8 1.0/6.0/4.0 |