Marble
Đội
SHG
Vị trí
ADC
Quốc gia
JP
Tên
Marble
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.0
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Ezreal 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 4.9 5.3/2.7/7.7 |
![]() Miss Fortune 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 3.2 5.0/3.7/6.7 |
![]() Kai'Sa 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 6.2 7.0/2.5/8.5 |
![]() Caitlyn 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 5.5 5.0/2.0/6.0 |
![]() Ashe 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 15.0 6.0/1.0/9.0 |