T1moha
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
RU
Tên
T1moha
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-02-2022 23:21 LCL Spring 2022
19-02-2022 22:54 LCL Spring 2022
13-02-2022 23:58 LCL Spring 2022
12-02-2022 21:14 LCL Spring 2022
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Jax 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.3 5.5/4.0/3.5 |
Cho'Gath 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.4 1.0/5.0/1.0 |
Wukong 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |