
Carnage

Đội
TNI
Vị trí
JUN
Quốc gia
GR
Tên
Carnage
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
20-07-2025 20:12 Hitpoint Masters 2025 Summer
19-07-2025 21:07 Hitpoint Masters 2025 Summer
16-04-2025 22:36 HLL Spring 2025
15-04-2025 21:05 HLL Spring 2025
09-04-2025 23:54 HLL Spring 2025
08-04-2025 22:04 HLL Spring 2025
04-04-2025 21:09 HLL Spring 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Xin Zhao 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 4.4 4.3/3.3/10.3 |
![]() Trundle 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 5.3 4.0/3.0/12.0 |
![]() Sejuani 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.4 3.0/4.0/6.5 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.8 3.0/4.0/12.0 |
![]() Pantheon 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 3.0/6.0/5.0 |
![]() Vi 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/6.0/5.0 |