
Carnage

Đội
TNI
Vị trí
JUN
Quốc gia
GR
Tên
Carnage
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
11-08-2025 22:24 Hitpoint Masters 2025 Summer
08-08-2025 22:07 Hitpoint Masters 2025 Summer
02-08-2025 00:16 Hitpoint Masters 2025 Summer
27-07-2025 00:32 Hitpoint Masters 2025 Summer
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Wukong 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 11.5 6.0/1.3/9.3 |
![]() Trundle 2lần | 100.0% 2 W - 0 L | 15.5 4.5/1.0/11.0 |
![]() Xin Zhao 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.4 4.0/6.5/5.0 |
![]() Nasus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 14.0 7.0/1.0/7.0 |
![]() Jarvan IV 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/6.0/5.0 |
![]() Skarner 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 1.0/4.0/3.0 |