Merciless
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
TR
Tên
Merciless
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
14-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
14-02-2025 02:20 TCL Winter 2025
13-02-2025 00:40 TCL Winter 2025
07-02-2025 23:28 TCL Winter 2025
07-02-2025 00:42 TCL Winter 2025
05-02-2025 22:32 TCL Winter 2025
01-02-2025 00:32 TCL Winter 2025
30-01-2025 22:31 TCL Winter 2025
30-01-2025 00:58 TCL Winter 2025
25-01-2025 00:33 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 4lần | 50.0% 2 W - 2 L | 2.0 1.0/2.5/4.0 |
![]() Orianna 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 9.8 7.0/2.0/12.5 |
![]() Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.4 3.0/5.0/4.0 |
![]() Sylas 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 5.0/2.0/1.0 |
![]() Akali 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.0 6.0/2.0/8.0 |
![]() LeBlanc 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 4.0/2.0/2.0 |