Daystar
Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
19-08-2024 16:04 LCK CL Summer 2024
12-08-2024 16:01 LCK CL Summer 2024
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Corki 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 5.0 3.7/1.7/4.7 |
Zeri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.2 2.0/3.0/4.5 |
Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 2.0/3.0/2.0 |
LeBlanc 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 9.0 4.0/1.0/5.0 |
Vex 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 5.0 3.0/3.0/12.0 |
Ziggs 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.0 1.0/4.0/7.0 |