Daystar
Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
18-02-2025 13:01 LCK CL Kickoff 2025
17-02-2025 13:05 LCK CL Kickoff 2025
14-02-2025 15:58 LCK CL Kickoff 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Yone 3lần | 100.0% 3 W - 0 L | 5.3 4.3/2.3/8.0 |
![]() Aurora 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.8 2.0/8.0/4.5 |
![]() Taliyah 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.0 2.0/6.0/10.0 |
![]() Galio 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 1.0/6.0/13.0 |
![]() Viktor 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.3 6.0/3.0/16.0 |
![]() Azir 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 2.0/7.0/5.0 |