
Daystar

Đội
FOX.Y
Vị trí
MID
Quốc gia
KR
Tên
Daystar
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
24-04-2025 13:10 LCK CL 2025 Season
17-04-2025 13:00 LCK CL 2025 Season
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Azir 3lần | 33.3% 1 W - 2 L | 2.0 3.7/3.3/3.0 |
![]() Viktor 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 1.0 1.0/3.0/2.0 |
![]() Ahri 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 10.0 0.5/1.0/9.5 |
![]() Aurora 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.7 3.0/3.0/5.0 |
![]() Akali 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 3.0/4.0/3.0 |
![]() Tristana 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 6.0 6.0/3.0/12.0 |