Flandre
AL
Đội
AL
Vị trí
TOP
Quốc gia
CN
Tên
Flandre
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Sion
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.0
2.0/2.0/6.0
K'Sante
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
16.0
4.0/0.0/12.0
Aurora
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
10.0
3.0/2.0/17.0
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.5
0.0/6.0/3.0
Ambessa
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.5
4.0/2.0/1.0
Rumble
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
6.0
1.0/2.0/11.0
Flandre
AL
Đội
AL
Vị trí
TOP
Quốc gia
CN
Tên
Flandre
Tuổi
26
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Sion
2lần
50.0%
1
W
-
1
L
4.0
2.0/2.0/6.0
K'Sante
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
16.0
4.0/0.0/12.0
Aurora
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
10.0
3.0/2.0/17.0
Aatrox
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.5
0.0/6.0/3.0
Ambessa
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.5
4.0/2.0/1.0
Rumble
1lần
100.0%
1
W
-
0
L
6.0
1.0/2.0/11.0