Carrot
Đội
--
Vị trí
TOP
Quốc gia
KR
Tên
Carrot
Tuổi
24
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0
GPM
0
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
12-08-2019 16:10 2019 CK夏季赛
01-08-2019 13:09 2019 CK夏季赛
18-07-2019 13:08 2019 CK夏季赛
08-07-2019 19:36 2019 CK夏季赛
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Aatrox 4lần | 25.0% 1 W - 3 L | 2.7 1.8/2.3/4.3 |
Karma 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.7 1.0/3.5/1.5 |
Jayce 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 2.5 2.5/3.0/5.0 |
Neeko 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 0.0/4.0/4.0 |
Camille 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 1.0/2.0/0.0 |