Goodo
Đội
MEC
Vị trí
JUN
Quốc gia
KR
Tên
Goodo
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Nidalee 2lần | 0.0% 0 W - 2 L | 0.8 1.5/4.5/2.0 |
Poppy 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 5.0 5.5/3.0/9.5 |
Morgana 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.5 1.0/4.0/5.0 |
Maokai 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.2 1.0/6.0/6.0 |
Jax 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.8 4.0/5.0/5.0 |
Karthus 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 7.7 11.0/3.0/12.0 |