Muter
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
DK
Tên
Muter
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
10-02-2022 04:51   NLC 1st Division Spring 2022
08-02-2022 04:57   NLC 1st Division Spring 2022
03-02-2022 02:04   NLC 1st Division Spring 2022
01-02-2022 02:03   NLC 1st Division Spring 2022
27-01-2022 01:59   NLC 1st Division Spring 2022
25-01-2022 01:01   NLC 1st Division Spring 2022
20-01-2022 03:04   NLC 1st Division Spring 2022
18-01-2022 01:59   NLC 1st Division Spring 2022
13-01-2022 03:02   NLC 1st Division Spring 2022
11-01-2022 01:01   NLC 1st Division Spring 2022
Tướng thường dùng
TướngTỷ lệ thắngKDA
Orianna
4lần
0.0%
0
W
-
4
L
2.2
1.8/3.0/4.8
Corki
2lần
0.0%
0
W
-
2
L
2.2
3.0/2.5/2.5
Tristana
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
0.7
0.0/3.0/2.0
Xerath
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
2.0
1.0/0.0/1.0
Viktor
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
1.0
3.0/4.0/1.0
Syndra
1lần
0.0%
0
W
-
1
L
3.0
1.0/1.0/2.0