DNA
Đội
--
Vị trí
MID
Quốc gia
CA
Tên
DNA
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
09-04-2021 09:13 LCS Proving Grounds Spring 2021
31-03-2021 06:00 LCS Proving Grounds Spring 2021
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
Syndra 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 10.0 6.0/1.0/4.0 |
Viktor 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.3 1.0/3.0/3.0 |
Neeko 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 3.0 4.0/3.0/5.0 |
Seraphine 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 2.3 2.0/3.0/5.0 |