NuQ
Đội
BGT
Vị trí
TOP
Quốc gia
TR
Tên
NuQ
Tuổi
--
Số lượng trận
10 trận gần đây
Thể hiện tuyển thủ
0%
Tỷ lệ thắng
0
W
-
0
L
0.00
KDA
0.0/0.0/0.0
Tỷ lệ tham gia hạ gục 0%
Sát thương gây ra bình quân
0.00
GPM
0.00
Last hit trung bình mỗi phút
0.00
Tỷ lệ Gold
0%
Tỷ lệ mạng giết
0%
Lịch sử trận đấu
15-02-2025 01:50 TCL Winter 2025
14-02-2025 00:17 TCL Winter 2025
12-02-2025 23:37 TCL Winter 2025
07-02-2025 23:28 TCL Winter 2025
06-02-2025 22:33 TCL Winter 2025
06-02-2025 00:31 TCL Winter 2025
31-01-2025 23:36 TCL Winter 2025
31-01-2025 01:28 TCL Winter 2025
30-01-2025 01:56 TCL Winter 2025
24-01-2025 23:38 TCL Winter 2025
Tướng thường dùng
Tướng | Tỷ lệ thắng | KDA |
![]() Rumble 3lần | 66.7% 2 W - 1 L | 3.1 3.3/3.7/8.0 |
![]() K'Sante 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 1.7 1.5/3.5/4.5 |
![]() Renekton 2lần | 50.0% 1 W - 1 L | 2.1 2.5/3.5/5.0 |
![]() Jayce 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 1.0 5.0/7.0/2.0 |
![]() Aatrox 1lần | 100.0% 1 W - 0 L | 2.3 3.0/4.0/6.0 |
![]() Gwen 1lần | 0.0% 0 W - 1 L | 0.5 2.0/4.0/0.0 |